
tiếng nhật của hoa mai
Hoa mẫu đơn /kaou/ 花王
Hoa Mộc lan /mokuren/ 木蓮
Hoa nhài /jasumin/ ジャスミン*
Hoa quỳnh /Gekkanbijin/ 月下美人
Hoa sen /hasu/ 蓮
Hoa thu hải đường /Shuukaidou/ 秋海棠
Hoa thược dược /tenjikubotan/ 天竺牡丹Hoa Thuỷ tiên /suisen/ 水仙
Hoa tiểu túc cầu /Kodemari/ 小手毬
Hoa trà /Tsubaki/ 椿
Các bạn xem tiếp ở trang sau nha!
- Tên các loài hoa bằng tiếng Nhật Bản (Japan) (Phần 1)
- Tên các loài hoa bằng tiếng Nhật Bản (Japan) (Phần 2)
- Tên các loài hoa bằng tiếng Nhật Bản (Japan) (Phần 3)
- Tên các loài hoa bằng tiếng Nhật Bản (Japan) (Phần 4)
Từ khóa tìm kiếm nhiều nhất
- tên các loài hoa bằng tiếng nhật
- tên các loài hoa trong tiếng nhật
- các loài hoa trong tiếng nhật
- tên các loài hoa ở nhật
- hoa phượng tiếng nhật
- tên tiếng nhật về các loài hoa
- hoa cúc áo tên tiếng nhật
- https://vietflower info/2014/suu-tam-ten-cac-loai-hoa-bang-tieng-nhat-ban-japan
- hoa phượng trong tiếng nhật
- hoa ly tiếng nhật

